Danh bạ điện thoại
Danh bạ điện thoại Công an các đơn vị trực thuộc Công an tỉnh
Tên các xã, phường, đặc khu | ||
Stt | Tên | Điện thoại trực ban |
1 | Phường Long Xuyên Địa chỉ | |
2 | Phường Bình Đức Địa chỉ | |
3 | Phường Mỹ Thới Địa chỉ | |
4 | Phường Châu Đốc Địa chỉ | |
5 | Phường Vĩnh Tế Địa chỉ | |
6 | Phường Tân Châu Địa chỉ | |
7 | Phường Long Phú Địa chỉ | |
8 | Phường Thới Sơn Địa chỉ | |
9 | Phường Tịnh Biên Địa chỉ | |
10 | Phường Chi Lăng Địa chỉ | |
11 | Xã Mỹ Hòa Hưng Địa chỉ | |
12 | Xã An Phú Địa chỉ | |
13 | Xã Vĩnh Hậu Địa chỉ | |
14 | Xã Nhơn Hội Địa chỉ | |
15 | Xã Khánh Bình Địa chỉ | |
16 | Xã Phú Hữu Địa chỉ | |
17 | Xã Tân An Địa chỉ | |
18 | Xã Châu Phong Địa chỉ | |
19 | Xã Vĩnh Xương Địa chỉ | |
20 | Xã Phú Tân Địa chỉ | |
21 | Xã Phú An Địa chỉ | |
22 | Xã Bình Thạnh Đông Địa chỉ | |
23 | Xã Chợ Vàm Địa chỉ | |
24 | Xã Hòa Lạc Địa chỉ | |
25 | Xã Phú Lâm Địa chỉ | |
26 | Xã Mỹ Đức Địa chỉ | |
27 | Xã Vĩnh Thạnh Trung Địa chỉ | |
28 | Xã Châu Phú Địa chỉ | |
29 | Xã Bình Mỹ Địa chỉ | |
30 | Xã Thạnh Mỹ Tây Địa chỉ | |
31 | Xã An Cư Địa chỉ | |
32 | Xã Núi Cấm Địa chỉ | |
33 | Xã Ba Chúc Địa chỉ | |
34 | Xã Tri Tôn Địa chỉ | |
35 | Xã Ô Lâm Địa chỉ | |
36 | Xã Cô Tô Địa chỉ | |
37 | Xã Vĩnh Gia Địa chỉ | |
38 | Xã An Châu Địa chỉ | |
39 | Xã Bình Hòa Địa chỉ | |
40 | Xã Cần Đăng Địa chỉ | |
41 | Xã Vĩnh Hanh Địa chỉ | |
42 | Xã Vĩnh An Địa chỉ | |
43 | Xã Cù Lao Giêng Địa chỉ | |
44 | Xã Hội An Địa chỉ | |
45 | Xã Long Điền Địa chỉ | |
46 | Xã Chợ Mới Địa chỉ | |
47 | Xã Nhơn Mỹ Địa chỉ | |
48 | Xã Long Kiến Địa chỉ | |
49 | Xã Thoại Sơn Địa chỉ | |
50 | Xã Óc Eo Địa chỉ | |
51 | Xã Định Mỹ Địa chỉ | |
52 | Xã Phú Hòa Địa chỉ | |
53 | Xã Vĩnh Trạch Địa chỉ | |
54 | Xã Tây Phú Địa chỉ | |
55 | Phường Rạch Giá Địa chỉ | |
56 | Phường Vĩnh Thông Địa chỉ | |
57 | Phường Hà Tiên Địa chỉ | |
58 | Phường Tô Châu Địa chỉ | |
59 | Xã Vĩnh Bình Địa chỉ | |
60 | Xã Vĩnh Thuận Địa chỉ | |
61 | Xã Vĩnh Phong Địa chỉ | |
62 | Xã Vĩnh Hòa Địa chỉ | |
63 | Xã U Minh Thượng Địa chỉ | |
64 | Xã Đông Hòa Địa chỉ | |
65 | Xã Tân Thạnh Địa chỉ | |
66 | Xã Đông Hưng Địa chỉ | |
67 | Xã An Minh Địa chỉ | |
68 | Xã Vân Khánh Địa chỉ | |
69 | Xã Tây Yên Địa chỉ | |
70 | Xã Đông Thái Địa chỉ | |
71 | Xã An Biên Địa chỉ | |
72 | Xã Đinh Hòa Địa chỉ | |
73 | Xã Gò Quao Địa chỉ | |
74 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Địa chỉ | |
75 | Xã Vĩnh Tuy Địa chỉ | |
76 | Xã Gồng Riềng Địa chỉ | |
77 | Xã Thạnh Hưng Địa chỉ | |
78 | Xã Long Thạnh Địa chỉ | |
79 | Xã Hòa Hưng Địa chỉ | |
80 | Xã Ngọc Chúc Địa chỉ | |
81 | Xã Hòa Thuận Địa chỉ | |
82 | Xã Tân Hội Địa chỉ | |
83 | Xã Tân Hiệp Địa chỉ | |
84 | Xã Thạnh Đông Địa chỉ | |
85 | Xã Thạnh Lộc Địa chỉ | |
86 | Xã Châu Thành Địa chỉ | |
87 | Xã Bình An Địa chỉ | |
88 | Xã Hòn Đất Địa chỉ | |
89 | Xã Sơn Kiên Địa chỉ | |
90 | Xã Mỹ Thuận Địa chỉ | |
91 | Xã Bình Giang Địa chỉ | |
92 | Xã Bình Sơn Địa chỉ | |
93 | Xã Hòa Điền Địa chỉ | |
94 | Xã Kiên Lương Địa chỉ | |
95 | Xã Hòn Nghệ Địa chỉ | |
96 | Xã Sơn Hải Địa chỉ | |
97 | Xã Giang Thành Địa chỉ | |
98 | Xã Vĩnh Điều Địa chỉ | |
99 | Xã Tiên Hải Địa chỉ | |
100 | Đặc khu Kiên Hải Địa chỉ | |
101 | Đặc khu Phú Quốc Địa chỉ | |
102 | Đặc khu Thổ Châu Địa chỉ |